Có 2 kết quả:
捧杀 pěng shā ㄆㄥˇ ㄕㄚ • 捧殺 pěng shā ㄆㄥˇ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to praise sb in a way that puts them at a disadvantage
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to praise sb in a way that puts them at a disadvantage
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh